Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テトラサイクリン耐性
テトラサイクリンたいせい
kháng tetracycline
テトラサイクリン
tetracycline
耐性 たいせい
Sự chống cự, sự kháng cự, sự cưỡng lại
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
耐蟻性 たいぎせい
Tính chịu mọt, chịu kiến
耐風性 たいふうせい
khả năng chống lại tác hại của gió
耐乾性 たいかんせい
ưa khô (cây)
耐候性 たいこうせい
chống chịu thời tiết
耐病性 たいびょうせい
tính kháng bệnh
Đăng nhập để xem giải thích