Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耐性 たいせい
Sự chống cự, sự kháng cự, sự cưỡng lại
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
耐久性 たいきゅうせい
tính bền, tính lâu bền
耐水性 たいすいせい
tính chịu nước
耐性菌 たいせいきん
vi khuẩn có tính chịu được thuốc kháng sinh
耐湿性 たいしつせい
tính chịu ẩm
耐アルカリ性 たいアルカリせい
tính kháng kiềm
ペニシリン耐性 ペニシリンたいせい
kháng penicillin