Các từ liên quan tới テリー・ギリアムのドン・キホーテ
テリークロス テリー・クロス
terry cloth
VND ドン
Việt Nam đồng (đơn vị tiền tệ của Việt Nam)
壁ドン かべドン
sự dồn vào tường
ドン どん
đồng.
半ドン はんドン はんどん
ngày lễ nghỉ nửa ngày (chỉ nghỉ buổi chiều), ngày nghỉ nửa ngày; (nghĩa hẹp) thứ bảy
ドンファン ドン・ファン
Don Juan
用意ドン よういドン よういどん よーいドン よーいどん
sẵn sàng
ドン引き ドンびき どんびき ドンビキ
Cụt hứng. Mất cả hứng