壁ドン
かべドン「BÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự dồn vào tường

Bảng chia động từ của 壁ドン
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 壁ドンする/かべドンする |
Quá khứ (た) | 壁ドンした |
Phủ định (未然) | 壁ドンしない |
Lịch sự (丁寧) | 壁ドンします |
te (て) | 壁ドンして |
Khả năng (可能) | 壁ドンできる |
Thụ động (受身) | 壁ドンされる |
Sai khiến (使役) | 壁ドンさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 壁ドンすられる |
Điều kiện (条件) | 壁ドンすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 壁ドンしろ |
Ý chí (意向) | 壁ドンしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 壁ドンするな |
壁ドン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 壁ドン
VND ドン
Việt Nam đồng (đơn vị tiền tệ của Việt Nam)
ドン どん
đồng.
ドンファン ドン・ファン
Don Juan
半ドン はんドン はんどん
ngày lễ nghỉ nửa ngày (chỉ nghỉ buổi chiều), ngày nghỉ nửa ngày; (nghĩa hẹp) thứ bảy
用意ドン よういドン よういどん よーいドン よーいどん
sẵn sàng
ドン引き ドンびき どんびき ドンビキ
Cụt hứng. Mất cả hứng
壁 かべ へき
bức tường
外壁/内壁用 がいへき/ないへきよう
Dành cho tường ngoài/tường trong