用意ドン
よういドン よういどん よーいドン よーいどん「DỤNG Ý」
☆ Thán từ
Sẵn sàng

用意ドン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 用意ドン
VND ドン
Việt Nam đồng (đơn vị tiền tệ của Việt Nam)
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
ドン どん
đồng.
ドンファン ドン・ファン
Don Juan
用意 ようい
sẵn sàng
壁ドン かべドン
sự dồn vào tường
半ドン はんドン はんどん
ngày lễ nghỉ nửa ngày (chỉ nghỉ buổi chiều), ngày nghỉ nửa ngày; (nghĩa hẹp) thứ bảy
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra