Các từ liên quan tới テルル化ナトリウム
テルル化物 テルルかぶつ
(hóa học & vật liệu) hợp chất telurit
ヨウ化ナトリウム ヨウかナトリウム
natri iotua (muối, công thức: nai)
アジ化ナトリウム アジかナトリウム
natri azua (hợp chất vô cơ, công thức: nan₃)
シアン化ナトリウム シアンかナトリウム
xyanua natri
tellurium (Te)
塩化ナトリウム えんかナトリウム えんかなとりうむ
natri clorua (NaCl)
過酸化ナトリウム かさんかナトリウム
oc-xyt già (thuốc nhuộm tóc) natri
水酸化ナトリウム すいさんかナトリウム
xút ăn da (chất rắn ăn mòn, màu trắng, dùng làm giấy và xà phòng)