Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới テレビで中国語
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
中国語 ちゅうごくご
tiếng Trung Quốc.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
国営テレビ こくえいテレビ
truyền hình quốc gia
テレビ中継 テレビちゅうけい
sự phát sóng trên tivi
テレビ電話 テレビでんわ
trực quan gọi điện; màn ảnh - điện thoại
テレビ中継所 テレビちゅうけいじょ
TV relay station