国営テレビ
こくえいテレビ
☆ Danh từ
Truyền hình quốc gia

国営テレビ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国営テレビ
国営テレビ局 こくえいテレビきょく こくえいてれびきょく
nhà ga truyền hình chạy trạng thái
国営 こくえい
quốc doanh; nhà nước
国営化 こくえいか
sự quốc gia hoá, sự quốc hữu hoá, sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch
国営貿易 こくえいぼうえき
buôn bán của nhà nước.
国営企業 こくえいきぎょう
trạng thái (- chạy) doanh nghiệp
国営商業 こくえいしょうぎょう
buôn bán quốc doanh.
国営農場 こくえいのうじょう
nông trường quốc doanh.
国営通信 こくえいつうしん
tin tức chính phủ; tin tức chạy trạng thái