Các từ liên quan tới テレビ三面記事 ウィークエンダー
三面記事 さんめんきじ
bài báo viết về các mặt xã hội; tin tức ở trang ba chuyện mục về các vấn đề xã hội
被削面 ひ削面
mặt gia công
記事 きじ
phóng sự
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三面 さんめん
ba đứng bên; ba mặt; trang ba ((của) một tờ báo)
記録面 きろくめん
bề mặt ghi
ベタ記事 べたきじ
bài báo phụ
古事記 こじき ふることふみ
nhật bản có sử biên niên cổ xưa