三面
さんめん「TAM DIỆN」
☆ Danh từ
Ba đứng bên; ba mặt; trang ba ((của) một tờ báo)

三面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三面
三面角 さんめんかく
góc tam diện
三面鏡 さんめんきょう
gương ba mặt.
三面六臂 さんめんろっぴ
3 đầu sáu tay :ý nói một người làm việc hiệu quả năng suất
三面記事 さんめんきじ
bài báo viết về các mặt xã hội; tin tức ở trang ba chuyện mục về các vấn đề xã hội
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
被削面 ひ削面
mặt gia công
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate