Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới テレビ傍聴席
傍聴席 ぼうちょうせき
người đến thăm có phòng triển lãm tranh; những cái ghế cho quần chúng
傍聴 ぼうちょう
sự nghe; việc nghe
傍聴人 ぼうちょうにん ぼうちょうじん
thính giả, người nghe
傍聴券 ぼうちょうけん
thẻ thu nạp
傍聴料 ぼうちょうりょう
chi phí thu nạp
傍聴する ぼうちょう
nghe, quan sát, nhận xét, theo dõi
傍聴随意 ぼうちょうずいい
sự thu nạp tự do
傍聴無料 ぼうちょうむりょう
sự thu nạp tự do