Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới テレビ天助
天助 てんじょ
trời giúp.
天佑神助 てんゆうしんじょ
có sự phù trợ của trời
天の助け てんのたすけ
godsend, gift from providence
máy tuốc bin
テレビスクリーン テレビスクリン テレビ・スクリーン テレビ・スクリン
television screen, TV screen, telescreen
テレビ化 テレビか
adapting for TV, television adaptation
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
テレビ欄 テレビらん
danh mục chương trình TV