Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天助 てんじょ
trời giúp.
助け たすけ
sự giúp đỡ
天佑神助 てんゆうしんじょ
có sự phù trợ của trời
家計の助け かけいのたすけ
hỗ trợ kinh tế gia đình
助け平 たすけたいら
tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ
手助け てだすけ
助け舟 たすけぶね
thuyền cứu hộ, thuyền cứu sinh
助ける たすける
chẩn