Các từ liên quan tới テレビ朝日系列夕方ニュース枠
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
朝夕 あさゆう ちょうせき
hằng số, luôn luôn, liên miên
夕方 ゆうがた ゆう がた
ban hôm
夕日 ゆうひ せきじつ せきよう
tà dương; mặt trời ban chiều.
日夕 にっせき
ngày và đêm; ngày đêm; luôn luôn; lúc nào cũng.
系列 けいれつ
dòng
朝方 あさがた
trong thời gian buổi sáng; sáng tinh mơ