Các từ liên quan tới テレビ東京系列平日夕方6時枠のアニメ
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
時系列 じけいれつ
thứ tự theo thời gian (liên tục thời gian)
時系列チャート じけーれつチャート
biểu đồ chuỗi thời gian
時系列分析 じけいれつぶんせき
phân tích các chuỗi thời gian