Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
時系列 じけいれつ
thứ tự theo thời gian (liên tục thời gian)
テレビ台 テレビだい
kệ đỡ, giá đỡ ti vi
時系列チャート じけーれつチャート
biểu đồ chuỗi thời gian
7日 なのか
Ngày bảy, mồng bảy