Các từ liên quan tới テレビ松本ケーブルビジョン
テレビ本体 テレビほんたい
thân ti vi
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
máy tuốc bin
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
松本サリン事件 まつもとサリンじけん
vụ tấn công bằng sarin Matsumoto (là một vụ ám sát được thực hiện bởi các thành viên của giáo phái ngày tận thế Aum Shinrikyo ở Matsumoto, tỉnh Nagano, Nhật Bản vào đêm ngày 27 tháng 6 năm 1994)