Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới テレ土
tele
テレショップ テレ・ショップ
television shopping
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
テレ放題 テレほうだい
dịch vụ điện thoại unmetered (của) ntt
土 つち つし に ど と
đất
冥土の土産 めいどのみやげ
pleasant memory to take to the afterlife, good memory, something that makes one feel one can die in peace
土湿 どしつ
độ ẩm của đất
四土 しど
chỉ việc đất phật được chia thành bốn phần