四土
しど「TỨ THỔ」
☆ Danh từ
Chỉ việc đất phật được chia thành bốn phần

四土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四土
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
四 し よん よ スー
bốn.
四角四面 しかくしめん
hình vuông
四百四病 しひゃくしびょう
nhiều loại bệnh (quan niệm phật giáo: thế giới trần tục có 404 loại bệnh tật)
土 つち つし に ど と
đất
四コマ よんコマ
manga bốn khung tranh, truyện bốn khung tranh
四胎 よんはら
trẻ sinh tư