自爆テロ
じばくテロ「TỰ BẠO」
☆ Danh từ
Đánh bom tự sát

自爆テロ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自爆テロ
自爆 じばく
sự tự huỷ, sự tự vẫn, sự quyên sinh
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
khủng bố
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自爆装置 じばくそうち
thiết bị tự nổ
自爆攻撃 じばくこうげき
bom tự tử tấn công