テンションが低い
テンションがひくい
Xuống tinh thần

テンションが低い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テンションが低い
テンション テンション
độ căng; sức căng.
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
ハイテンション ハイ・テンション
high tension (as in electronics, etc.)
テンションピープル テンション・ピープル
people between whom there is tension
テンション構造 テンションこうぞう
kết cấu chịu kéo
腰が低い こしがひくい
khiêm tốn, nhún nhường
背が低い せがひくい
lè tè
頭が低い あたまがひくい
Khiêm tốn