頭が低い
あたまがひくい「ĐẦU ĐÊ」
☆ Cụm từ, adj-i
Khiêm tốn

頭が低い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭が低い
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
低頭 ていとう
thấp cúi đầu
低頭する ていとうする
lạy.
低頭平身 ていとうへいしん
phủ phục chính mình
平身低頭 へいしんていとう
phủ phục chính mình; kowtowing; việc đi xuống trên (về) một có những đầu gối
頭がいい あたまがいい あたまがよい
thông minh
テンションが低い テンションがひくい
Xuống tinh thần
背が低い せがひくい
lè tè