Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới テンプルの軍使
軍使 ぐんし
nhà chiến lược
temple (building)
テンプル騎士団 テンプルきしだん
Hiệp sĩ dòng Thánh (hay Hiệp sĩ dòng Đền hay Hiệp sĩ Đền Thánh, là một trong những dòng tu quân đội Kitô giáo nổi tiếng nhất của ngày xưa)
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍の庭 いくさのにわ
chiến trường
使いの者 つかいのもの
sứ thần, sứ giả
神の使い かみのつかい
sứ giả thần thánh
雁の使い かりのつかい
một bức thư