神の使い
かみのつかい「THẦN SỬ」
☆ Cụm từ, danh từ
Sứ giả thần thánh

神の使い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神の使い
神使 しんし じんし
messenger of god, divine messenger
犬神使い いぬがみつかい いぬがみづかい
evil shaman, witch doctor
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
使いの者 つかいのもの
sứ thần, sứ giả
雁の使い かりのつかい
một bức thư
天の使い てんのつかい
Thiên thần; thiên sứ.
神経を使う しんけいをつかう
bị căng thẳng; lo lắng; nhạy cảm
使い つかい
cách sử dụng; việc sử dụng; người sử dụng ; sử dụng