軍使
ぐんし「QUÂN SỬ」
☆ Danh từ
Nhà chiến lược
Nhà chiến thuật
Người vạch kế hoạch, người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian

軍使 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍使
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
使 し
dùng, sử dụng
軍 ぐん
quân đội; đội quân
駅使 えきし うまやづかい はゆまづかい
người vận chuyển thư từ, bưu kiện.. từ ga này sang ga khác
使官 つかかん
sứ quán.
使聘 しへい
trao đổi (của) ngoại giao những người đại diện
特使 とくし
đặc sứ
労使 ろうし
người lao động và người chủ