Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ニンフ ナンフ
nymph
ちと
một chút.
とちおとめ とちおとめ
1 loại dâu tây
ちとせ
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
とびち
vùng đất lọt vào giữa
ちんと
calmly, coolly, primly
ちいと
a little bit
ちっと