Các từ liên quan tới ディウウス・カエサル神殿
カエサル シイザア シーザー セザール
Caesar
カエサルの物はカエサルに カエサルのものはカエサルに
đồ của Sê-sa trả về Sê-sa, của Đức Chúa Trời trả về Đức Chúa Trời (mọi thứ phải được trả lại đúng chỗ của chúng )
神殿 しんでん
thần điện.
神楽殿 かぐらでん
điện Kagura (tại một ngôi đền)
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
殿 との しんがり どの
bà; ngài.
内殿 ないでん
Nơi linh thiêng để đặt tượng thần bên trong đền thờ; nội điện.
樋殿 ひどの
toilet