Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ビラ ビラ
miếng; mẩu; mảnh
ピンクビラ ピンク・ビラ
tờ rơi quảng cáo dịch vụ người lớn
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
宣伝ビラ せんでんビラ
広告ビラ こうこくビラ
tờ rơi quảng cáo; áp phích quảng cáo
ビラ配り ビラくばり びらくばり
phát tờ rơi
ビラを撒く びらをまく
rải truyền đơn.
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)