ディーゼル動車
ディーゼルどうしゃ
☆ Danh từ
Đầu máy diesel

ディーゼル動車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ディーゼル動車
ディーゼル自動車 ディーゼルじどうしゃ
xe ô tô sử dụng động cơ diesel
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ディーゼル電気車 ディーゼルでんきしゃ
động cơ diesel điện ô tô
ディーゼル機関車 ディーゼルきかんしゃ
đầu máy động cơ diesel
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
ディーゼル ジーゼル
dầu diezen.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip