Các từ liên quan tới ディー・エル・イー
ディー・ディー・エム・エル ディー・ディー・エム・エル
DDML (Ngôn ngữ đánh dấu định nghĩa tài liệu)
ディー・エス・エム・エル ディー・エス・エム・エル
dịch vụ thư mục ngôn ngữ đánh dấu
ディー・エス・エス・エス・エル ディー・エス・エス・エス・エル
ngôn ngữ đặc tả và ngữ nghĩa của kiểu tài liệu
エックス・ディー・アール エックス・ディー・アール
phần mở rộng tệp xdr
cỡ lớn.
E イー
E, e
L エル
L, l
エックス・エス・エル エックス・エス・エル
ngôn ngữ lập trình xsl