デコレーション材料
デコレーションざいりょう
☆ Danh từ
Vật liệu trang trí
デコレーション材料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デコレーション材料
パーツ/デコレーション材料 パーツ/デコレーションざいりょう
vật liệu phụ kiện/trang trí
ラインストーン/デコレーション材料 ラインストーン/デコレーションざいりょう
đá lấp lánh / vật liệu trang trí
デコレーション デコレーション
sự trang trí; sự trang hoàng.
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
セラミックス材料 セラミックスざいりょう
nguyên liệu đồ gốm
新材料 しんざいりょう
nguyên liệu mới
材料難 ざいりょーなん
thiếu nguyên liệu