Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới デザイン工学部
工学部 こうがくぶ
khoa kỹ thuật công nghiệp
工業デザイン こうぎょうデザイン
thiết kế công nghiệp
理工学部 りこうがくぶ
ban khoa học và kỹ nghệ
デザイン デザイン
sự thiết kế thời trang.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp