Các từ liên quan tới デジタル一眼レフ専用レンズ
一眼レフ いちがんレフ
camêra phản xạ thấu kính đơn
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
二眼レフ にがんレフ
twin lens reflex camera
デジタル一眼レフカメラ デジタルいちがんレフカメラ デジタルいちがんれふカメラ
máy ảnh phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số
デジタル一眼レフカメラ デジタルいちがんレフカメラ
digital single-lens reflex camera
接眼レンズ せつがんレンズ
thị kính
魚眼レンズ ぎょがんレンズ ぎょがんれんず
thấu kính fisheye
レフ板 レフばん レフいた
tấm hắt sáng, tấm phản quang