専一
せんいち せんいつ「CHUYÊN NHẤT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Chỉ riêng;(bắt (ngấm)) sự chăm sóc tốt nhất

専一 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専一
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
専心一意 せんしんいちい
toàn tâm toàn ý
一意専心 いちいせんしん
chuyên tâm vào điều gì mà làm việc
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
専 せん
having a fetish for..., specializing in..., majoring in...
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.