Các từ liên quan tới デジタル映画カメラ
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
デジタルビデオカメラ デジタル・ビデオ・カメラ
máy quay video kỹ thuật số
デジタルスチルカメラ デジタル・スチル・カメラ
phân tích nhiệt quét vi sai
デジタルカメラ デジタル・カメラ デジタルカメラ
máy quay (máy ảnh) kỹ thuật số, hiện đại