Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới デジタル画像処理
画像処理 がぞうしょり
xử lý ảnh, sự tráng rửa ảnh
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
画像処理アクセサリ がぞうしょりアクセサリ
phụ kiện xử lý hình ảnh
ステージ/画像処理 ステージ/がぞうしょり
sân khấu/xử lý hình ảnh
画像処理装置 がぞうしょりそうち
thiết bị xử lý hình ảnh, thiết bị rửa ảnh
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
デジタル信号処理 デジタルしんごうしょり
sự xử lý tín hiệu số
画像 がぞう
hình ảnh; hình tượng; tranh