Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
画像処理 がぞうしょり
xử lý ảnh, sự tráng rửa ảnh
処理装置 しょりそうち
bộ xử lý
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
画像処理アクセサリ がぞうしょりアクセサリ
phụ kiện xử lý hình ảnh
ステージ/画像処理 ステージ/がぞうしょり
sân khấu/xử lý hình ảnh
ベクトル処理装置 ベクトルしょりそうち
thiết bị xử lý vector
アレイ処理装置 アレイしょりそうち
bộ xử lý mảng