画像処理アクセサリ
がぞうしょりアクセサリ
☆ Danh từ
Phụ kiện xử lý hình ảnh
画像処理アクセサリ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 画像処理アクセサリ
画像処理 がぞうしょり
xử lý ảnh, sự tráng rửa ảnh
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
ステージ/画像処理 ステージ/がぞうしょり
sân khấu/xử lý hình ảnh
画像処理装置 がぞうしょりそうち
thiết bị xử lý hình ảnh, thiết bị rửa ảnh
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
画像 がぞう
hình ảnh; hình tượng; tranh
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
ケーブル整理アクセサリ ケーブルせいりアクセサリ
phụ kiện sắp xếp dây cáp