Các từ liên quan tới デジ生!バなな調査団
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調査団 ちょうさだん
ủy nhiệm điều tra; nhóm nghiên cứu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
digital, digi-
地デジ ちデジ
kỹ thuật số phát sóng truyền hình mặt đất
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
バ行 バぎょう バゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong bu