Các từ liên quan tới デスペラード -ならず者-
ならず者 ならずもの
kẻ côn đồ; tên vô lại; thằng đểu cáng.
ならず者国家 ならずものこっか
quốc gia bất hảo
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly
日ならず ひならず
trong thời gian ngắn; không bao lâu
然ならず さならず
it is not as such, it does not seem as such
いたずら者 いたずらもの
người thích chơi khăm, người nghịch ngợm
常ならず つねならず
không bình thường
物ならず ものならず
không phải là điều gì to tát; không đáng kể