Các từ liên quan tới デスペラード -ならず者-
ならず者 ならずもの
kẻ côn đồ; tên vô lại; thằng đểu cáng.
ならず者国家 ならずものこっか
quốc gia bất hảo
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
日ならず ひならず
trong thời gian ngắn; không bao lâu
然ならず さならず
it is not as such, it does not seem as such