日ならず
ひならず「NHẬT」
☆ Trạng từ
Trong thời gian ngắn; không bao lâu
新
しい
プロジェクト
は
日
ならずして
成功
を
収
めた。
Dự án mới đã đạt được thành công trong thời gian ngắn.

日ならず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日ならず
日ならずして ひならずして
chẳng bao lâu sau
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly
ウィーク ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
然ならず さならず
it is not as such, it does not seem as such
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.