Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帯域幅 たいいきはば
dải thông, bề rộng băng tần, dãy sóng
ピーク帯域幅 ピークたいいきはば
băng thông cao nhất
帯域幅利用 たいいきはばりよう
sử dụng dải tần
デバイス デバイス
chi tiết trong đồ điện tử....
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一幅 ひとはば いっぷく ひとの いちはば
một sự cuộn
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
半幅帯 はんはばおび
half-width obi (kimono sash)