Các từ liên quan tới デバイ-ヒュッケルの式
ヒュッケル則 ヒュッケルそく
quy tắc hückel
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
新式の しんしきの
lối mới.
他の式の銃 たのしきのじゅう
(kẻ) khác đánh máy (của) súng
テイラーの公式 テイラーのこーしき
định lý taylor, công thức taylor
プリエンプティブ式のマルチタスキング プリエンプティブしきのマルチタスキング
đa nhiệm ưu tiên