Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới デモ活動
biểu tình; cuộc biểu tình
活動 かつどう
hoạt động
デモ版 デモばん デモはん
phiên bản giới thiệu
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
デモ隊 デモたい
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình
デモテープ デモ・テープ
demonstration tape
フランスデモ フランス・デモ
large street demonstration
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip