Các từ liên quan tới デュートリオンビーム送電システム
電子送稿システム でんしそうこうシステム でんしおくこうシステム
hệ thống edi; hệ thống truyền văn bản
転送システム てんそうシステム
hệ thống truyền
送電 そうでん
sự tải điện (đến trạm biến điện)
電送 でんそう
fax sự truyền
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
メッセージ転送システム メッセージてんそうシステム
hệ thống chuyển tin nhắn