Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
お電話 おでんわ
liên lạc (kính ngữ dùng với cấp trên, đối tác )
お化け話 おばけばなし
truyện ma
お話 おはなし
câu chuyện
お化けの話 おばけのはなし
お世話 おせわ
giúp đỡ
お世話をする おせわをする
quan tâm, chăm sóc, giúp đỡ