Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới デリーの鉄柱
鉄柱 てっちゅう
cột sắt.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
ニューデリー ニュー・デリー
New Delhi (India)
デリー王朝 デリーおうちょう
Vương Triều Delhi
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép