Các từ liên quan tới デルタ航空1989便ハイジャック誤認事件
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空便 こうくうびん
thư máy bay
事実誤認 じじつごにん
lỗi (của) sự việc
航空郵便 こうくうゆうびん
Thư máy bay; vận chuyển hàng không; gửi bằng đường hàng không.
誤認 ごにん
sự ngộ nhận; ngộ nhận; hiểu nhầm; nhầm; nhầm lẫn
弄便 弄便
ái phân
佐川急便事件 さがわきゅうびんじけん
Sagawa Express Scandal (1992)