Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới デンマーク国鉄
デンマーク語 デンマークご
tiếng Đan Mạch
丁抹 デンマーク
Đan Mạch
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
国鉄 こくてつ
đường sắt nhà nước; đường sắt quốc gia.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép