Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới デンマーク空軍
空軍 くうぐん
không quân
丁抹 デンマーク
Đan Mạch
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
デンマーク語 デンマークご
tiếng Đan Mạch
空軍力 くうぐんりょく
không lực, sức mạnh không quân
米空軍 べいくうぐん
chúng ta phơi lực lượng
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
空軍大尉 くうぐんたいい
không khí bắt buộc đội trưởng